Barruelo del Valle
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 47129 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 71 |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,9/km2 (150/mi2) |
Đô thị | Barruelo del Valle |
Barruelo del Valle
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 47129 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 71 |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,9/km2 (150/mi2) |
Đô thị | Barruelo del Valle |
Thực đơn
Barruelo del ValleLiên quan
Barruelo de Santullán Barruelo del Valle BarruecopardoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Barruelo del Valle